●MIGS300シリーズ用ケーブル
●φ5.4mmステンレススプリングチューブ
※ケーブルのみです。 モニタ本体は含みません。
●MIGS300シリーズ用ケーブル
●φ5.4mmステンレススプリングチューブ
※ケーブルのみです。 モニタ本体は含みません。
![]() |
|
ステンレススプリングチューブ採用 穴からケーブルを引き出すとスプリングで 自動的に直線状態に復元します。 そのためケーブル形状を 手で整えるわずらわしさがなく、 次から次へと連続的に素早く検査できます。 |
![]() |
ケーブルタイプ | 高解像度(VGA)φ5.4mmステンレススプリングチューブ |
ケーブル特長 | 防塵・防水 IP67相当(IP67とは水深1mの水中に30分間浸漬しても内部に浸水しない構造)/耐油(ガソリン・軽油・マシン油・潤滑油の付着は可/ 視野角90°/焦点距離10mm~100mm/CMOSセンサー |
照明 | 白色LED5灯(調光可能) |
|
用途に応じてケーブルは着脱・交換が可能!
本体はどのケーブルも着脱が可能です。
ケーブル単体でのご購入も可能です。
必要に応じて、ケーブルを好感し、ご使用いただけます
ケーブル先端から1mまで連続で30分未満なら
浸水可能
ケーブル先端から1mまでなら、水深1mの水中に30分間
浸漬しても内部に浸水しない構造となっております。
ガソリン・軽油・マシン油・潤滑油の付着は可
ただし浸漬は不可となります。
Phần mềm đo lường nâng cao do công ty chúng tôi phát triển.
Ngoài tính năng đo lường hình ảnh, còn có thể hiển thị nhiều đường chéo, hiển thị chỉ số, so sánh với hình ảnh lưu trữ, nhập lời đánh giá.
Trang bị tính năng xuất dữ liệu ra file Excel
[Khoảng cách 2 điểm]
[Góc giữa 3 điểm ]
[Góc giữa 4 điểm ]
[Đường kính hình tròn]
[Khoảng cách giữa 2 tâm tròn]
[Đường vuông góc]
[Diện tích]
・Xuất dữ liệu ra file Excel
・Hiển thị nhiều đường chéo
・Hiển thị trục chỉ số XY
・Hiển thị chỉ số đơn vị
・Hiển thị 2 màn hình của hình ảnh lưu trữ và hình ảnh quan sát hiện tại.
・Nhập lời nhận xét tùy ý.
Ngoài toàn bộ tính năng của phần mềm đo lường(MeasurePRO),
còn có thêm tính năng tổng hợp tiêu cự.
Trang bị 2 thước kính dùng để hiệu chỉnh(GS-0.2、GS-0.5)
Có thể đo lường ngay trên màn hình một cách đơn giản.
[Khoảng cách giữa 2 điểm]
[Góc giữa 3 cạnh]
[Góc giữa 4 cạnh]
[Đường kính hình tròn]
[Khoảng cách giữa 2 tâm tròn]
[Đường vuông góc]
[Diện tích]
・Tính năng tổng hợp tiêu điểm
・Tổng hợp những điểm khác biệt chủ yếu trong bảng bên dưới. Hãy lựa chọn những tính năng cần thiết với nhu cầu sử dụng.
MeasurePRO-Ex | MeasurePRO | |
---|---|---|
Khoảng cách 2 điểm | ○ | ○ |
Tính năng tổng hợp tiêu điểm | ○ | ✕ |
Xuất file Excel | ○ | ○ |
Hiển thị hình ảnh thu nhỏ của dữ liệu. | ○ | ○ |
Thay đổi độ phóng đại của hình ảnh hiển thị. | ○ | ○ |
Hiển thị đường chéo | nhiều đường | nhiều đường |
Grid | ○ | ○ |
Hiển thị trục chỉ số XY | ○ | ○ |
Hệ điều hành tương thích Windows XP、Vista、7、8 and 10 (32bit・64bit) |
○ | ○ |
Giờ làm việc: 08:00 - 17:00
Ngày nghỉ định kỳ