Có thể sử dụng để kiểm tra những sản phẩm gia công
chính xác bằng đầu thăm dò siêu nhỏ φ0.7mm.
Có thể lựa chọn những loại đầu thăm dò như bên dưới
Lựa chọn loại đầu thăm dò tùy theo mục đích sử dụng, có thể thay đổi khi cần.
Loại sợi
Số hiệu | Đường kính ngoài | Chiều dài hiệu quả | Số điểm ảnh | Hướng quan sát | Góc quan sát | Ống bên ngoài |
---|---|---|---|---|---|---|
96.0103s | φ0.7mm | 150mm | 6000 | 0° | 70° | Polymide |
96.0132s | φ1.6mm | 135mm | 30000 | 0° | 85° | Nickel Titan |
96.0134s | φ2.0mm | 135mm | 30000 | 0° | 85° | Thép không gỉ |
Loại ống kính Rod ※Do là loại ống kính, nên sẽ không hiển thị số điểm ảnh.
Số hiệu | Đường kính ngoài | Chiều dài hiệu quả | Hướng quan sát | Góc quan sát | Ống bên ngoài |
---|---|---|---|---|---|
96.0274s | φ2.7mm | 110mm | 0° | 75° | Thép không gỉ |
96.0273s | φ2.7mm | 110mm | 30° | 75° | Thép không gỉ |
Thông số kỹ thuật của Camera
Số hiệu(thân Camera) | 96.0031.NTSC |
---|---|
Yếu tố ảnh | CCD 1/4 inch |
Đầu ra video | Cổng Sx1、Cổng BNCx2 |
SNR | 46dB |
Tính năng điều chỉnh | Điều chỉnh độ sáng của đèn LED, Gain, màu sắc. |
Nguồn điện | AC100V~AC240V |
Điện năng tiêu thụ tối đa | 500mA |
Đường kính ngoài | 169x247x62(H) mm |
Trọng lượng | 1.2kg |
Phụ kiện | Thân Camera (gồm cả nguồn sáng), tay khoan, dây nguồn điện, dây USB, dây S, dây BNC, hộp cầm tay. |